Hãy Cùng Thảo Luận Về Lôgic của HTTPS - v9bet999

HTTPS và TLS

Hiểu biết ban đầu của tôi về HTTPS đến từ một số khái niệm chính:

  1. Mã hóa bất đối xứng
    Khái niệm này dựa trên việc khóa công khai (public key) có thể được chia sẻ công khai trên mạng, trong khi khóa riêng tư (private key) thì được giữ bí mật. Khi dữ liệu được mã hóa bằng public key, chỉ private key mới có thể giải mã nó. Điều này đã giúp tôi hình dung ra cách thức hoạt động cơ bản của HTTPS: trình duyệt sử dụng public key để mã hóa thông tin và máy chủ sử dụng private key để giải mã.

Tuy nhiên, nếu suy nghĩ kỹ hơn, sẽ nảy sinh một vài câu hỏi và từ đó giúp hoàn thiện thêm hiểu biết sau này của tôi. Ví dụ, làm thế nào để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho các giao tiếp dài hạn mà không phải liên tục sử dụng mã hóa bất đối xứng?

  1. Sự kết hợp giữa mã hóa bất đối xứng và mã hóa đối xứng
    Một lý do quan trọng khiến chúng ta không sử dụng mã hóa bất đối xứng suốt quá trình truyền tải là vì hiệu quả. Mã hóa bất đối xứng thường sử dụng các số nguyên lớn (được giảng dạy bởi thầy giáo cấu trúc dữ liệu đại học), chẳng hạn như số nguyên tố cực lớn 2^82,589,933 − 1, có tới 24,862,048 chữ số thập phân. Việc phân tích thừa số nguyên tố của một số lớn như vậy với công nghệ hiện tại là rất khó khăn. Nếu duy trì sử dụng mã hóa bất đối xứng liên tục, hiệu suất sẽ giảm đáng kể. Do đó, quy trình HTTPS sử dụng mã hóa bất đối xứng ban đầu để thiết lập kênh an toàn, sau đó chuyển sang mã hóa đối xứng để đảm bảo tốc độ truyền tải cao hơn.

  2. Chứng chỉ SSL/TLS
    Đây là một vấn đề mà tôi chưa thực sự suy nghĩ kỹ trước đây. Khi sử dụng HTTPS, chúng ta thường mua hoặc sử dụng chứng chỉ miễn phí. Nhưng mối liên hệ giữa chứng chỉ và cặp khóa công-khóa riêng là gì? Chứng chỉ đóng vai trò gì trong quá trình xác thực?

bảng tỷ số bóng đá Quá Trình Xác Thực TLS theo Cloudflare

Dưới đây là tóm tắt quá trình handshake TLS:

  1. “Client Hello”: Khách hàng gửi một thông điệp “hello” đến máy chủ, bao gồm phiên bản TLS hỗ trợ, danh sách các bộ mã hóa (cipher suites) được hỗ trợ, và một chuỗi byte ngẫu nhiên gọi là "client random".

  2. “Server Hello”: Máy chủ phản hồi với thông điệp chứa chứng chỉ SSL của mình, bộ mã hóa được chọn, và một chuỗi byte ngẫu nhiên khác gọi là "server random".

  3. Xác Thực Chứng Chỉ: Khách hàng sử dụng tổ chức cấp chứng chỉ (Certificate Authority - CA) để xác minh tính hợp lệ của chứng chỉ SSL từ máy chủ. Điều này đảm bảo rằng khách hàng đang tương tác với đúng chủ sở hữu miền.

  4. Gửi Pre-Master Secret: Khách hàng tạo và gửi một v9bet999 chuỗi byte ngẫu nhiên khác gọi là "premaster secret", được mã hóa bằng public key của máy chủ. Chỉ có private key của máy chủ mới có thể giải mã được chuỗi này.

  5. Giải Mã Pre-Master Secret: Máy chủ sử dụng private key để giải mã premaster secret.

  6. Tạo Session Key: Cả hai bên sử dụng client random, server random và premaster secret để tạo ra session key. Hai bên cần phải đạt được cùng một giá trị.

  7. Thông Báo Sẵn Sàng (Client): Khách hàng gửi một thông điệp "finished" được mã hóa bằng session key.

  8. Thông Báo Sẵn Sàng (Server): Máy chủ cũng gửi một thông điệp "finished" được mã hóa bằng session key.

  9. Giao Tiếp An Toàn Bằng Session Key: Handshake hoàn tất, và cả hai bên tiếp tục giao tiếp sử dụng session key để mã hóa đối xứng.